小為替 [Tiểu Vi Thế]
こがわせ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

phiếu chuyển tiền bưu điện (trước đây)

🔗 郵便為替

Hán tự

Tiểu nhỏ
Vi làm; thay đổi; tạo ra; lợi ích; phúc lợi; có ích; đạt tới; thử; thực hành; chi phí; làm việc như; tốt; lợi thế; do kết quả của
Thế trao đổi; dự phòng; thay thế; mỗi-