小為替
[Tiểu Vi Thế]
こがわせ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chung
phiếu chuyển tiền bưu điện (trước đây)
🔗 郵便為替