• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dũng
  • Âm On: ユウ ヨウ
  • Âm Kun: わ.く
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

涌 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 甬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nước dâng trào”. Về sau dùng để chỉ sự phun trào, dâng lên.