• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thanh
  • Âm On: ケイ キョウ コウ セイ ショウ
  • Âm Kun: てき; こえ
  • Bộ Thủ: 殳 (Thù)
  • Số Nét: 11

Ý nghĩa: