• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thương
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: わかじに
  • Bộ Thủ: 歹 (Đãi)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

殤 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 歹 (xương, chết chóc → gợi ý nghĩa tiêu cực), bên phải là phần 商 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chết trẻ”. Về sau dùng để chỉ sự mất mát, đau thương.