• Hán Tự:
  • Hán Việt: Âu Ẩu
  • Âm On: オウ
  • Âm Kun: うた.う; は.く
  • Bộ Thủ: 欠 (Khiếm)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 421
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: おお; ひろ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

欧 là chữ hình thanh: bộ 欠 (thiếu, gợi ý nghĩa liên quan đến miệng) và thanh phù 区 (gợi âm). Nghĩa gốc: “kêu, la hét”. Về sau dùng để chỉ châu Âu.