欧米
[Âu Mễ]
おうべい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
Âu Mỹ
JP: 医学では日本は欧米に追いつきました。
VI: Trong lĩnh vực y học, Nhật Bản đã bắt kịp Âu Mỹ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
欧米では犬を家族の一員とみなす。
Ở phương Tây, người ta coi chó như một thành viên trong gia đình.
欧米では時間厳守は当然の事と考えられている。
Ở phương Tây, việc đúng giờ được coi là điều hiển nhiên.
生活水準の面では、その共和国は欧米諸国に追い付いた。
Về mặt mức sống, quốc gia đó đã bắt kịp các nước phương Tây.
時間を厳守することは、欧米では当然のことと考えられている。
Việc giữ giờ chính xác được coi là điều hiển nhiên ở Âu Mỹ.
東京に住んでいる外国のビジネスマンたちは、輸入欧米食料品の高価格にしばしば文句を言う。
Các doanh nhân nước ngoài sống ở Tokyo thường phàn nàn về giá cả cao của thực phẩm nhập khẩu từ Âu Mỹ.