欧化 [Âu Hóa]
おうか
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
Âu hóa; Tây hóa
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
Âu hóa; Tây hóa