渡欧 [Độ Âu]

とおう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đi châu Âu; chuyến đi châu Âu