• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hạm
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: おり; おばしま; てすり
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

檻 là chữ hình thanh: bộ 木 (cây, gỗ) chỉ ý, kết hợp với phần 監 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chuồng, cũi”. Về sau dùng để chỉ các loại chuồng, cũi có chức năng tương tự.