象の檻 [Tượng Hạm]
ぞうのおり

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

lồng voi; ăng-ten Wullenweber

mảng ăng-ten tròn lớn dùng để định vị vô tuyến

Hán tự

Tượng voi; hình dạng
Hạm chuồng; nhà giam