籠鳥檻猿 [Lung Điểu Hạm Viên]
ろうちょうかんえん

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

bị từ chối tự do (về cách sống cuộc đời mình)

sống như chim trong lồng

Hán tự

Lung giỏ; nhốt mình
Điểu chim; gà
Hạm chuồng; nhà giam
Viên khỉ