• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thỏa
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 13
  • Phổ Biến: 2476
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

楕 là chữ hình thanh: bộ 木 (cây, gợi ý nghĩa liên quan đến gỗ) và chữ 它 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hình bầu dục”. Về sau dùng để chỉ các hình dạng tương tự.