Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
楕円面
[Thỏa Viên Diện]
だえんめん
🔊
Danh từ chung
hình elip
Hán tự
楕
Thỏa
hình elip
円
Viên
vòng tròn; yên; tròn
面
Diện
mặt nạ; mặt; bề mặt
Từ liên quan đến 楕円面
楕円
だえん
hình elip; hình bầu dục