楕円面 [Thỏa Viên Diện]
だえんめん

Danh từ chung

hình elip

Hán tự

Thỏa hình elip
Viên vòng tròn; yên; tròn
Diện mặt nạ; mặt; bề mặt

Từ liên quan đến 楕円面