楕円 [Thỏa Viên]
橢円 [Thỏa Viên]
だえん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

hình elip; hình bầu dục

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

たまごは、まるではなく楕円だえんです。
Trứng không hình tròn mà là hình bầu dục.
シリウスをまわ軌道きどう楕円だえんがたである。
Quỹ đạo của Sirius có hình elip.

Hán tự

Thỏa hình elip
Viên vòng tròn; yên; tròn

Từ liên quan đến 楕円