卵形
[Noãn Hình]
卵型 [Noãn Hình]
卵型 [Noãn Hình]
らんけい
– 卵形
たまごがた
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
hình bầu dục; hình trứng
JP: とりわけ人目をひいたのは、彼女の卵型の顔立ちだった。
VI: Điều nổi bật nhất là khuôn mặt hình quả trứng của cô ấy.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
卵の形が「ゼロ」(0)の形に似ているからであろう。
Có lẽ vì hình dạng của trứng giống như hình số "0".
ラグビーボールは形が卵に似ている。
Quả bóng bầu dục có hình dạng giống quả trứng.