• Hán Tự:
  • Hán Việt: San
  • Âm On: サン セン
  • Âm Kun: かけはし
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2093
  • Lớp Học: 8
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

桟 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 戔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “giá đỡ, thanh ngang”. Về sau dùng để chỉ các cấu trúc hỗ trợ, giá đỡ.