つんぼ桟敷 [San Phu]
聾桟敷 [Lung San Phu]
つんぼさじき

Danh từ chung

⚠️Từ nhạy cảm

bị cô lập

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

chỗ ngồi không nghe được

Hán tự

San giàn giáo; khung
Phu trải ra; lát; ngồi; ban hành
Lung điếc; người điếc; làm điếc