• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khế Khé Khẽ Khẻ Khít
  • Âm On: ケイ ケツ ケチ
  • Âm Kun: きざ.む
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 10