• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vinh
  • Âm On: エイ ヨウ
  • Âm Kun: さか.える; は.え; -ば.え; は.える; え
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 920
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: さかえ; しげ; てる; なが; ひで; よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

栄 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gợi ý sự phát triển), bên phải là bộ 荣 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phát triển, thịnh vượng”. Về sau dùng để chỉ sự vinh quang, danh dự.