共栄 [Cộng Vinh]
きょうえい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cùng thịnh vượng

Hán tự

Cộng cùng nhau
Vinh phồn thịnh; thịnh vượng; vinh dự; vinh quang; lộng lẫy