栄養素 [Vinh Dưỡng Tố]

えいようそ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

chất dinh dưỡng

Hán tự

Từ liên quan đến 栄養素