養い [Dưỡng]
やしない
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

dinh dưỡng; nuôi dưỡng

🔗 養う

Danh từ chung

nuôi dưỡng; chăm sóc; nuôi nấng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ちょうどもの身体しんたいやしなうように、読者どくしゃ精神せいしんやしなう。
Giống như thức ăn nuôi dưỡng cơ thể, sách nuôi dưỡng tâm hồn.
わたし家族かぞくやしなっています。
Tôi đang nuôi gia đình.
かれにはやしなうべき家族かぞくがいる。
Anh ấy có gia đình cần phải nuôi.
トムにはやしなうべき家族かぞくがいる。
Tom có một gia đình cần nuôi dưỡng.
かれ家族かぞくやしなわなければならない。
Anh ấy phải nuôi gia đình.
わたしにはやしなうべき家族かぞくがありません。
Tôi không có gia đình phải nuôi.
きみ精神せいしんやしなわなくてはならない。
Cậu cần phải nuôi dưỡng tâm hồn.
あなたの義務ぎむ家族かぞくやしなうことです。
Nghĩa vụ của bạn là phải nuôi sống gia đình.
文学ぶんがくめばこころやしなわれる。
Đọc văn học nuôi dưỡng tâm hồn.
わたしはどうにか家族かぞくやしなっている。
Tôi đang nuôi sống gia đình mình.

Hán tự

Dưỡng nuôi dưỡng; phát triển

Từ liên quan đến 養い