• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nẵng
  • Âm On: ノウ ドウ
  • Âm Kun: さき.に
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 21
Hiển thị cách viết

Giải thích:

曩 là chữ hội ý: gồm 日 (mặt trời) và 囊 (túi), gợi ý thời điểm đã qua. Nghĩa gốc: “trước đây, đã qua”. Về sau dùng để chỉ thời gian đã qua, quá khứ.