• Hán Tự:
  • Hán Việt: Noãn
  • Âm On: ダン ノン
  • Âm Kun: あたた.か; あたた.かい; あたた.まる; あたた.める
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1371
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

暖 là chữ hình thanh: bộ 日 (mặt trời, gợi ý nghĩa liên quan đến ánh sáng) và phần 爰 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ấm áp”. Về sau dùng để chỉ sự ấm áp, nhiệt độ cao.