暖簾 [Noãn Liêm]
のれん
のうれん
のんれん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

rèm cửa ngắn

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

uy tín

Danh từ chung

Lĩnh vực: Kinh doanh

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

uy tín

Hán tự

Noãn ấm áp
Liêm màn tre; rèm mây

Từ liên quan đến 暖簾