貸し [Thải]
[Thải]
かし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

cho vay; cho mượn; thuê; cho thuê

JP: でも、これで1つしだね。

VI: Nhưng bây giờ tôi đã nợ bạn một.

Danh từ chung

ân huệ; ơn; nợ; nghĩa vụ

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

chủ nợ; phương pháp cho vay; bên có tín dụng

🔗 貸方・かしかた

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かんあり。
Có phòng cho thuê.
ここは部屋へやです。
Đây là phòng cho thuê.
っています。
Tôi có một ngôi nhà cho thuê.
このいえはである。
Ngôi nhà này cho thuê.
ペンが必要ひつようでしたらおしいたします。
Nếu bạn cần bút, tôi sẽ cho bạn mượn.
かさがごようなら、おしできますよ。
Nếu bạn cần ô, tôi có thể cho bạn mượn.
かね必要ひつようなら、いくらかおししましょう。
Nếu bạn cần tiền, tôi có thể cho bạn vay một ít.
このペンが必要ひつようでしたらおしいたします。
Nếu bạn cần cây bút này, tôi sẽ cho bạn mượn.
もしおかね入用にゅうようなら、いくらかおししましょう。
Nếu bạn cần tiền, tôi có thể cho bạn vay một ít.
きみ必要ひつようほんなんでもおししましょう。
Tôi sẵn lòng cho bạn mượn bất kỳ quyển sách nào bạn cần.

Hán tự

Thải cho vay

Từ liên quan đến 貸し