貸付金 [Thải Phó Kim]
かしつけきん

Danh từ chung

khoản vay

JP: その貸付かしつけきんは、8ぶん利益りえきむ。

VI: Khoản vay đó sinh lời 12,5%.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この貸付かしつけきんたか利子りしをとられることになっている。
Khoản vay này sẽ bị tính lãi suất cao.

Hán tự

Thải cho vay
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
Kim vàng

Từ liên quan đến 貸付金