貸金 [Thải Kim]
貸し金 [Thải Kim]
かしきん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

cho vay; ứng trước

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このくにでは、貸金かしきんぎょうもうかるビジネスだ。
Ở đất nước này, cho vay là một nghề kinh doanh sinh lợi.
しかし、その貸金かしきんあづけているものをねらったおとこたちに、ハナを誘拐ゆうかいされてしまう。その誘拐ゆうかいはんたちとは、じつ刑事けいじだった。
Tuy nhiên, Hana đã bị bắt cóc bởi những người đàn ông nhằm vào đồ vật cô đang cất giữ trong két sắt, và thật ra, những kẻ bắt cóc ấy lại là những người làm công tác điều tra.

Hán tự

Thải cho vay
Kim vàng

Từ liên quan đến 貸金