貸費 [Thải Phí]
たいひ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

vay sinh viên

Hán tự

Thải cho vay
Phí chi phí; giá cả; tiêu; tiêu thụ; lãng phí

Từ liên quan đến 貸費