貸付 [Thải Phó]

貸し付け [Thải Phó]

貸付け [Thải Phó]

貸し付 [Thải Phó]

貸しつけ [Thải]

かしつけ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

khoản vay

JP: 銀行ぎんこう貸付かしつけたのまねばならない。

VI: Tôi phải vay tiền từ ngân hàng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

証書しょうしょ貸付かしつけ連帯れんたい保証ほしょうじん必要ひつようでした。
Cho vay theo giấy tờ có yêu cầu người bảo lãnh.
その貸付かしつけきんは、8ぶん利益りえきむ。
Khoản vay đó sinh lời 12,5%.
この貸付かしつけきんたか利子りしをとられることになっている。
Khoản vay này sẽ bị tính lãi suất cao.

Hán tự

Từ liên quan đến 貸付

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 貸付
  • Cách đọc: かしつけ
  • Loại từ: danh từ (tài chính, pháp lý); biến thể: 貸し付け; động từ: 貸し付ける
  • Chủ đề: tài chính, ngân hàng, chính sách công
  • Cấu trúc thường gặp: 資金の貸付/無利子貸付/公的貸付貸付金/貸付条件

2. Ý nghĩa chính

貸付 là “sự cho vay, khoản cho vay” (tiền). Thường dùng trong văn bản chính thức, ngân hàng, luật. Dạng thông dụng đời sống thường viết 貸し付け; khi là động từ dùng 貸し付ける.

3. Phân biệt

  • 融資 (ゆうし): cho vay/giải ngân của tổ chức tài chính; sắc thái nghiệp vụ ngân hàng mạnh hơn.
  • 貸出 (かしだし): cho mượn (sách, đồ); với tiền cũng có dùng nhưng thiên về nghiệp vụ “xuất cho mượn”.
  • 貸与 (たいよ): cấp phát để sử dụng (máy móc, thiết bị), không nhất thiết là tiền.
  • 借入 (かりいれ): sự đi vay (phía bên nhận), là đối nghĩa vai trò với 貸付.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh từ thuần: 中小企業向けの貸付, 貸付残高.
  • Trong thông báo/chính sách: 無利子・無担保貸付, 緊急小口資金の貸付.
  • Động từ: 資金を貸し付ける/低利で貸し付ける.
  • Văn phong trang trọng, chính quy; hợp đồng, báo cáo tài chính, thông cáo.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
貸し付け Biến thể Khoản cho vay Dạng có okurigana, phổ biến trong đời sống.
融資 Gần nghĩa Cho vay/giải ngân Dùng nhiều trong ngân hàng, đầu tư.
貸出 Liên quan Cho mượn Thường dùng với sách/đồ; với tiền cũng thấy trong nghiệp vụ.
借入 Đối nghĩa vai Khoản đi vay Phía người nhận tiền vay.
貸付金 Liên quan Khoản tiền cho vay Mục tài khoản trên BCTC.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 貸: tá (cho mượn, cho vay). Âm On: タイ/チ.
  • 付: phó (gắn, kèm). Âm On: フ.
  • Ghép nghĩa: 貸(cho vay)+ 付(gắn kèm, cấp) → “hành vi cấp/cho vay tiền”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tiễn, báo chí và văn bản pháp quy ưa dùng dạng Hán thuần 貸付 vì cô đọng, còn hợp đồng chi tiết hoặc hướng dẫn cho người dân thường dùng 貸し付け để dễ đọc. Nhớ gắn các thuộc tính như 利率、返済期限、担保、保証人 khi mô tả.

8. Câu ví dụ

  • 市は被災者に無利子の貸付を実施する。
    Thành phố triển khai khoản cho vay không lãi cho người bị thiên tai.
  • 中小企業向けの運転資金貸付が拡充された。
    Khoản cho vay vốn lưu động cho doanh nghiệp nhỏ đã được mở rộng.
  • この制度では最大500万円までの貸付が受けられる。
    Theo chế độ này có thể nhận khoản cho vay tối đa 5 triệu yên.
  • 銀行は低利での貸付条件を提示した。
    Ngân hàng đưa ra điều kiện cho vay lãi suất thấp.
  • 社内規程に基づき、従業員への貸付を行う。
    Thực hiện cho vay đối với nhân viên dựa trên quy chế nội bộ.
  • 貸付残高は前年同期比で減少した。
    Dư nợ cho vay giảm so với cùng kỳ năm trước.
  • 返済能力を審査したうえで貸付を決定する。
    Quyết định cho vay sau khi thẩm định khả năng trả nợ.
  • 緊急小口資金の貸付申請が急増している。
    Hồ sơ xin vay khoản nhỏ khẩn cấp tăng đột biến.
  • 留学生支援として無担保の貸付を用意した。
    Chuẩn bị khoản cho vay không tài sản thế chấp nhằm hỗ trợ du học sinh.
  • この貸付は保証人を要しない。
    Khoản cho vay này không cần người bảo lãnh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 貸付 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?