賃貸し [Nhẫm Thải]
ちんがし

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cho thuê; cho mướn

🔗 賃借り

Hán tự

Nhẫm giá vé; phí; thuê; thuê; lương; phí
Thải cho vay

Từ liên quan đến 賃貸し