賃貸借 [Nhẫm Thải Tá]
ちんたいしゃく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

thuê mướn

Hán tự

Nhẫm giá vé; phí; thuê; thuê; lương; phí
Thải cho vay
mượn

Từ liên quan đến 賃貸借