賃貸 [Nhẫm Thải]
ちんたい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cho thuê

JP: 賃貸ちんたいアパートをさがしています。

VI: Tôi đang tìm kiếm một căn hộ cho thuê.

🔗 賃借

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この部屋へや学生がくせい賃貸ちんたいしたいです。
Tôi muốn cho sinh viên thuê căn phòng này.
トムは賃貸ちんたいアパートをさがしてるんだ。
Tom đang tìm kiếm một căn hộ cho thuê.
このいえいえですか?それとも賃貸ちんたいですか?
Ngôi nhà này có phải là nhà của bạn không, hay là thuê?

Hán tự

Nhẫm giá vé; phí; thuê; thuê; lương; phí
Thải cho vay

Từ liên quan đến 賃貸