貸す
[Thải]
藉す [Tạ]
藉す [Tạ]
かす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
cho mượn; cho vay
JP: 鞄が必要です。貸してください。
VI: Tôi cần cái túi, làm ơn cho tôi mượn.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
cho thuê
JP: 夏の間彼らは家を人に貸した。
VI: Trong mùa hè, họ đã cho thuê nhà.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Khẩu ngữ
trao; đưa
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
金を貸す。
Cho vay tiền.
ちょっと電話貸して。
Cho tôi mượn điện thoại một chút.
ちょっと面貸しな!
Cho tôi mượn mặt chút!
ちょっと手を貸して。
Giúp tôi một tay.
貴方は、本を貸しました。
Bạn đã cho mượn sách.
力を貸してくれるよね?
Bạn sẽ giúp tôi chứ?
辞書貸してくれない?
Bạn có thể cho tôi mượn từ điển được không?
手を貸しましょうか?
Tôi có giúp gì được bạn không?
手を貸そうか?
Tôi có giúp bạn không?
電話を貸してください。
Cho tôi mượn điện thoại.