貸して上げる [Thải Thượng]
貸してあげる [Thải]
かしてあげる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

cho mượn

JP: いつでもわたしくるましてあげますよ。

VI: Tôi sẽ cho bạn mượn xe của tôi bất cứ lúc nào.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きみしてげよう。
Để tôi cho bạn mượn.
そのきんしてげるが、いいかい、これが最後さいごだよ。
Tôi sẽ cho bạn vay số tiền đó, nhưng đây là lần cuối đấy.

Hán tự

Thải cho vay
Thượng trên

Từ liên quan đến 貸して上げる