貸し出す [Thải Xuất]
貸出す [Thải Xuất]
かしだす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

cho vay; cho mượn; cho thuê

JP: ほんすほかに、図書館としょかんのいろいろなサービスを提供ていきょうする。

VI: Ngoài việc cho mượn sách, thư viện còn cung cấp nhiều dịch vụ khác.

Hán tự

Thải cho vay
Xuất ra ngoài

Từ liên quan đến 貸し出す