出挙 [Xuất Cử]
すいこ
すいきょ
しゅっきょ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

khoản vay có lãi cho nông dân

Hán tự

Xuất ra ngoài
Cử nâng lên

Từ liên quan đến 出挙