暖流 [Noãn Lưu]
だんりゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

dòng chảy ấm

JP: 暖流だんりゅう四国しこくおきながれている。

VI: Dòng nóng đang chảy qua vùng biển Shikoku.

Hán tự

Noãn ấm áp
Lưu dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu