寒暖計
[Hàn Noãn Kế]
かんだんけい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
nhiệt kế
JP: 寒暖計はしばしば零度以下になる。
VI: Nhiệt kế thường xuyên xuống dưới 0 độ.
🔗 温度計・おんどけい
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
寒暖計は零下に下がった。
Nhiệt kế đã xuống dưới 0 độ.
この町の気候は非常に温和で、真夏でも寒暖計が30度にあがることはめったにない。
Khí hậu của thị trấn này rất ôn hòa, ngay cả vào mùa hè nhiệt độ cũng hiếm khi lên đến 30 độ.