Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
体温器
[Thể Ôn Khí]
たいおんき
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
nhiệt kế
🔗 体温計
Hán tự
体
Thể
cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh
温
Ôn
ấm áp
器
Khí
dụng cụ; khả năng
Từ liên quan đến 体温器
サーモメーター
nhiệt kế
体温計
たいおんけい
nhiệt kế
寒暖計
かんだんけい
nhiệt kế
温度計
おんどけい
nhiệt kế