温度計 [Ôn Độ Kế]
おんどけい

Danh từ chung

nhiệt kế

JP: 温度おんどけい15度じゅうごどだった。

VI: Nhiệt kế chỉ 15 độ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

温度おんどけい温度おんどはか器具きぐです。
Nhiệt kế là dụng cụ đo nhiệt độ.
トムは温度おんどけいた。
Tom đã nhìn vào nhiệt kế.
たとえば、温度おんどけい気圧きあつけいなどの計器けいき器具きぐです。
Ví dụ, các thiết bị như nhiệt kế hay áp kế là các loại dụng cụ.
温度おんどけい10度じゅうどしている。
Nhiệt kế chỉ 10 độ.
温度おんどけい氷点下ひょうてんか3度さんどしています。
Nhiệt kế chỉ 3 độ dưới 0.
温度おんどけい零下れいか三度さんどしめししている。
Nhiệt kế chỉ ba độ dưới không.
昨夜さくや温度おんどけいはマイナス10度じゅうどしめしした。
Tối qua, nhiệt kế đã chỉ -10 độ.
温度おんどけい摂氏せっし37度さんじゅうななどしめししていた。
Nhiệt kế chỉ 37 độ C.
温度おんどけい故障こしょうしちゃったなあ……」「あたらしいのをいにったほうがいいとおもう」
"Nhiệt kế hỏng mất rồi...""Tôi nghĩ bạn nên đi mua cái mới."

Hán tự

Ôn ấm áp
Độ độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ
Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường

Từ liên quan đến 温度計