• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mão
  • Âm On: コウ ボウ
  • Âm Kun: すばる
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

昴 là chữ hình thanh: bộ 日 (mặt trời, gợi ý nghĩa liên quan đến ánh sáng) và phần 卯 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sáng sủa, rực rỡ”. Về sau dùng để chỉ ánh sáng mặt trời, sự rực rỡ.