• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: シャ
  • Âm Kun: なな.め; はす
  • Bộ Thủ: 斗 (Đẩu)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1504
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

斜 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 斗 (đấu, gợi ý nghĩa liên quan đến đo lường), bên phải là phần 余 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nghiêng, lệch”.