Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
内斜視
[Nội Tà Thị]
ないしゃし
🔊
Danh từ chung
lé trong; mắt lé
🔗 外斜視
Hán tự
内
Nội
bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
斜
Tà
chéo; xiên
視
Thị
xem xét; nhìn
Từ liên quan đến 内斜視
寄り目
よりめ
mắt lé; lé trong