• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chí
  • Âm On:
  • Âm Kun: いた.る; つか.む; にえ
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 15
  • Phổ Biến: 2170
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

摯 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến tay) và chữ 贄 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chân thành, thành thật”. Về sau dùng để chỉ sự chân thành, thành thật trong hành động.