• Hán Tự:
  • Hán Việt: Duyện
  • Âm On: エン テン
  • Âm Kun: じょう
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

掾 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động tay), bên phải là phần 爰 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “giúp đỡ, hỗ trợ”. Về sau dùng để chỉ hành động giúp đỡ hoặc hỗ trợ ai đó.