• Hán Tự:
  • Hán Việt: Môn
  • Âm On: モン
  • Âm Kun: な.でる
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

捫 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động tay), bên phải là phần 門 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sờ, chạm”. Về sau dùng để chỉ hành động sờ mó hoặc chạm vào.