• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quyền
  • Âm On: ケン ゲン
  • Âm Kun: こぶし
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1935
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

拳 là chữ hội ý: gồm chữ 手 (tay) và chữ 𠂇 (gập lại, gợi ý nghĩa). Nghĩa gốc: “nắm đấm”. Về sau dùng để chỉ quyền thuật, võ thuật.