じゃん拳 [Quyền]
ジャン拳 [Quyền]
じゃんけん – ジャン拳
ジャンけん – ジャン拳
ジャンケン – ジャン拳

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

oẳn tù tì

JP: 「じゃんけんね」「ぐー」「ちょ・・パー」「しかよ!」

VI: "Hôm nay chơi kéo búa bao nhé" - "Búa" - "Ờ... bao" - "Sao lại ra sau thế!"

Hán tự

Quyền nắm đấm