拳骨 [Quyền Cốt]
げんこつ
ゲンコツ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nắm đấm; khớp ngón tay

JP: かれはげんこつでテーブルをたたいた。

VI: Anh ấy đã đập bàn bằng nắm đấm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはテーブルを拳骨げんこつでどんどんたたいた。
Anh ấy đã đập mạnh vào bàn bằng nắm đấm.

Hán tự

Quyền nắm đấm
Cốt bộ xương; xương; hài cốt; khung

Từ liên quan đến 拳骨